Nguồn: chinaxinge.com
Trạch Dũng - Chủ nhân của 2 con chim quán quân và hạng 3 này, là thành viên của hiệp hội chim đua ở Nam Kinh - Trung Quốc.
CHỦ NHÂN VÀ 2 CHIẾN BINH
QUÁN QUÂN
HẠNG 3
_ 1999年,获300公里季军。
_ Năm 1999 giành được Hạng 3 loại 300KM.
_ 2000年,获500公里季军、冠军。
_ Năm 2000 giành được Hạng 3 & Quán quân 500KM.
_ 2002年,获500公里冠军;2000公里60名(南京市)。
_ Năm 2002 giành được Quán quân 500KM, hạng 60 loại 2000KM.
_ 003年,获500公里冠军。
_ Năm 2003 giành Quán quân 500KM.
_ 2004年,获500公里南钢亚军;600公里南京市6名;2500公里哈密11名(南京市)。
_ Năm 2004 giành Á quân Nam Cương 500KM, Hạng 6 loại 600KM của Nam Kinh, hạng 11 giải Tân Cương 2500KM.
_ 2006年,获南京市秋赛2000公里清水11名、57名。
_ Năm 2006 hạng thứ 11 và 57 giải mùa thu Nam Kinh.
_ 2007年,获首届"宁、镇、扬"秋赛2000公里清水联赛"宁、镇、扬"总亚军、南京市57名。
_ Năm 2007 giành hạng Á quân & thứ 57 giải thi đấu vòng tròn .
_ 2008年,获第二届"宁、镇、扬"秋赛2000公里清水联赛"宁、镇、扬"总冠军、总季军、南京市31名。
_ Năm 2008 lần thứ 2 đoạt giải thi đấu vòng tròn với các thứ hạng Quán quân, hạng 3 & hạng thứ 31.
CHỦ NHÂN VÀ 2 CHIẾN BINH

QUÁN QUÂN

HẠNG 3

_ 1999年,获300公里季军。
_ Năm 1999 giành được Hạng 3 loại 300KM.
_ 2000年,获500公里季军、冠军。
_ Năm 2000 giành được Hạng 3 & Quán quân 500KM.
_ 2002年,获500公里冠军;2000公里60名(南京市)。
_ Năm 2002 giành được Quán quân 500KM, hạng 60 loại 2000KM.
_ 003年,获500公里冠军。
_ Năm 2003 giành Quán quân 500KM.
_ 2004年,获500公里南钢亚军;600公里南京市6名;2500公里哈密11名(南京市)。
_ Năm 2004 giành Á quân Nam Cương 500KM, Hạng 6 loại 600KM của Nam Kinh, hạng 11 giải Tân Cương 2500KM.
_ 2006年,获南京市秋赛2000公里清水11名、57名。
_ Năm 2006 hạng thứ 11 và 57 giải mùa thu Nam Kinh.
_ 2007年,获首届"宁、镇、扬"秋赛2000公里清水联赛"宁、镇、扬"总亚军、南京市57名。
_ Năm 2007 giành hạng Á quân & thứ 57 giải thi đấu vòng tròn .
_ 2008年,获第二届"宁、镇、扬"秋赛2000公里清水联赛"宁、镇、扬"总冠军、总季军、南京市31名。
_ Năm 2008 lần thứ 2 đoạt giải thi đấu vòng tròn với các thứ hạng Quán quân, hạng 3 & hạng thứ 31.