• Chào mừng bạn Khách đến với diễn đàn, chúc bạn vui vẻ sinh hoạt cùng cộng đồng Vietpet.
    Diễn đàn đã có sẵn cơ sở dữ liệu tương đối lớn về các vấn đề thường gặp như thú y, huấn luyện, chăm sóc thú cưng..., bạn Khách vui lòng tìm đọc kỹ trước khi gửi câu hỏi.
    Lưu ý: Diễn đàn không chấp nhận ngôn ngữ chat, bài viết không có nội dung ( bài spam).

Chiều cao và trọng lượng trung bình của GSD từ sơ sinh đến trưởng thành.

greenvet-hanoi

Chuyên gia thú y
Chiều cao và trọng lượng trung bình của GSD từ sơ sinh đến trưởng thành.

Mỗi giống chó có Chiều cao và Trọng lượng trung bình khác nhau phụ thuộc vào gien và môi trường nuôi dưỡng. GSD cũng có quy luật phát triển riêng của chúng. Các thông số dưới đây được nghiên cứu từ các dòng GSD Tây Âu (Eastern European bloodlines ).

Trọng lượng trung bình GSD sơ sinh tính trên dàn 6-8 con:



- Bằng 1,7% trọng lượng GSD mẹ lúc giao phối. Trọng lượng sơ sinh phụ thuộc vào các yếu tố: Gien giống, số lượng con một ổ và nuôi dưỡng chó mẹ khi mang thai. Nghiên cứu trọng lượng sơ sinh có thể đánh giá thể chất và sinh sản của chó mẹ. Nhân và tạo giống, tuyển chọn giống GSD.


- GSD con sẽ đạt gấp đôi trọng lượng sơ sinh sau 1 tuần tuổi sau đó tăng từng ngày từ 5-10%.

- GSD phát triển tối đa ( hết mức ) vào 18-24 tháng tuổi, một số dòng Tây Âu có thể chậm hơn tới 36 tháng tuổi.

Chiều cao và trọng lượng tiêu chuẩn của GSD trưởng thành
German Shepherd Dog Height and Weight Standards​

Đực - Males:

* Chiều cao từ 60 cm đến 65 cm (23.62 inches - 25.59 inches)
* Cân nặng từ 30 kg - 40 kg. (66.14 pounds - 88.18 pounds; Midrange = 77 pounds)

Cái - Females:

* Chiều cao từ 55 cm đến 60 cm (21.65 inches - 23.62 inches)
* Cân nặng từ 22 kg - 32 kg (48.5 pounds - 70.55 pounds; Midrange = 59.5 pounds)

(Chiều dài cơ thể tính hai bả vai đến khấu đuôi bằng từ 10-17% chiều cao.)

Các thông số trên từ: German Shepherd Dog F.C.I. Standard, MO. 166/23.03.1991/D

Biểu đồ phát triển trọng lượng chó GSD theo lứa tuổi.
German Shepherd Growth Chart by Weight and Age


Tuổi - Trọng lượng đực- Trọng lượng cái
Age Weight Male % of Weight Female


(Tháng) Kg. lb. Total Kg. lb.

1 4.2 9.2 12.10 3.3 7.2

2 9.0 19.9 26.18 7.5 16.6

3 14.2 31.3 41.18 12.1 26.7

4 19.0 41.8 55 16.4 36.2

5 22.9 50.6 66.57 20.0 44.0

6 26.1 57.4 75.52 22.7 50.1

7 28.4 62.6 82.36 24.7 54.4

8 30.1 66.4 87.36 26.1 57.5

9 31.5 69.4 91.31 27.1 59.7

10 32.7 72.0 94.73 27.9 61.5

11 33.7 74.3 97.76 28.6 63.1

12 34.5 76.0 100 29.1 64.2
 
Top